|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhà máy
| usine; manufacture | | | Nhà máy váºt liệu xây dá»±ng đúc sẵn | | usine de préfabrication | | | Nhà máy chế biến / xá» lý (rác) | | usine de traitement | | | Lối và o nhà máy | | entrée d'une usine | | | Là m việc trong má»™t nhà máy | | travailler dans une usine |
|
|
|
|